Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mexican onyx


noun
a hard compact kind of calcite
Syn:
alabaster, oriental alabaster, onyx marble
Hypernyms:
calcite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.